WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐƯỢC ĐI NGẦM
🌟
ĐƯỢC ĐI NGẦM
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
매설되다 (埋設 되다)
Động từ
1
수도관 등이 땅속에 묻혀 설치되다.
1
ĐƯỢC LẮP NGẦM,
ĐƯỢC ĐI NGẦM
: Ống nước máy... được chôn và lắp đặt trong đất.